Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书典
Pinyin: shū diǎn
Meanings: Sách giáo khoa hoặc sách tham khảo chính thống, Textbooks or authoritative reference books, ①信。[例]常有书信往来。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 八
Chinese meaning: ①信。[例]常有书信往来。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ loại sách cụ thể, thường xuất hiện trong văn bản giáo dục hoặc nghiên cứu.
Example: 这是一本重要的书典。
Example pinyin: zhè shì yì běn zhòng yào de shū diǎn 。
Tiếng Việt: Đây là một cuốn sách giáo khoa quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách giáo khoa hoặc sách tham khảo chính thống
Nghĩa phụ
English
Textbooks or authoritative reference books
Nghĩa tiếng trung
中文释义
信。常有书信往来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!