Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱腾

Pinyin: luàn téng

Meanings: Lung tung, hỗn loạn; có thể dùng để miêu tả trạng thái lộn xộn hoặc hành động không có mục đích rõ ràng., Disorderly, chaotic; can be used to describe a messy state or aimless actions., ①混乱;不安静,没有秩序。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 乚, 舌, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①混乱;不安静,没有秩序。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự bừa bộn hoặc hỗn loạn.

Example: 房间里东西乱腾得很,找不到钥匙。

Example pinyin: fáng jiān lǐ dōng xī luàn téng dé hěn , zhǎo bú dào yào shi 。

Tiếng Việt: Trong phòng mọi thứ rất lộn xộn, không tìm thấy chìa khóa.

乱腾
luàn téng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lung tung, hỗn loạn; có thể dùng để miêu tả trạng thái lộn xộn hoặc hành động không có mục đích rõ ràng.

Disorderly, chaotic; can be used to describe a messy state or aimless actions.

混乱;不安静,没有秩序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...