Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书报

Pinyin: shū bào

Meanings: Sách và báo, Books and newspapers, ①图书报刊的合称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 书, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①图书报刊的合称。

Grammar: Tổng quát chỉ tài liệu đọc dạng in ấn.

Example: 他经常购买书报来阅读。

Example pinyin: tā jīng cháng gòu mǎi shū bào lái yuè dú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường mua sách và báo để đọc.

书报
shū bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách và báo

Books and newspapers

图书报刊的合称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书报 (shū bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung