Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书厨

Pinyin: shū chú

Meanings: Tủ sách, giá sách, Bookcase, bookshelf, ①书柜。*②比喻博学的人,也比喻读书多而不会运用的人。[例]时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰立地书厨。——《宋史·吴时传》。[例]倘只看书,便变成书橱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 书, 厂

Chinese meaning: ①书柜。*②比喻博学的人,也比喻读书多而不会运用的人。[例]时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰立地书厨。——《宋史·吴时传》。[例]倘只看书,便变成书橱。

Grammar: Chỉ đồ vật chứa sách, thường cố định trong nhà.

Example: 我的房间里有一个大书厨。

Example pinyin: wǒ de fáng jiān lǐ yǒu yí gè dà shū chú 。

Tiếng Việt: Trong phòng tôi có một tủ sách lớn.

书厨
shū chú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ sách, giá sách

Bookcase, bookshelf

书柜

比喻博学的人,也比喻读书多而不会运用的人。时敏于为文,未尝属稿,落笔已就,两学目之曰立地书厨。——《宋史·吴时传》。倘只看书,便变成书橱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书厨 (shū chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung