Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书屋
Pinyin: shū wū
Meanings: Nhà sách nhỏ, thư viện nhỏ, Small bookstore or library, ①供读书的房子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 书, 尸, 至
Chinese meaning: ①供读书的房子。
Grammar: Thường dùng để chỉ nơi cung cấp sách quy mô nhỏ.
Example: 村子里有一间书屋供人借阅。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yì jiān shū wū gòng rén jiè yuè 。
Tiếng Việt: Trong làng có một nhà sách nhỏ cho mọi người mượn đọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà sách nhỏ, thư viện nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small bookstore or library
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供读书的房子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!