Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乞儿乘车
Pinyin: qǐ ér chéng chē
Meanings: Người nghèo bất ngờ giàu có, nhưng vẫn giữ thói quen cũ., A poor person suddenly becomes wealthy but still retains old habits., 讽刺官职提升得快的话。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“注引《世语》君释褐登宰府,三十六日,拥麾盖,守兵马郡,乞儿乘小车,一何驶乎?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 乙, 𠂉, 丿, 乚, 北, 禾, 车
Chinese meaning: 讽刺官职提升得快的话。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“注引《世语》君释褐登宰府,三十六日,拥麾盖,守兵马郡,乞儿乘小车,一何驶乎?”
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán nhẹ nhàng, thường dùng để nói về sự thay đổi chưa hoàn toàn.
Example: 他虽然发财了,但还是乞儿乘车的样子。
Example pinyin: tā suī rán fā cái le , dàn hái shì qǐ ér chéng chē de yàng zi 。
Tiếng Việt: Dù đã giàu có, nhưng anh ấy vẫn giữ thói quen như hồi nghèo khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nghèo bất ngờ giàu có, nhưng vẫn giữ thói quen cũ.
Nghĩa phụ
English
A poor person suddenly becomes wealthy but still retains old habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讽刺官职提升得快的话。[出处]《三国志·魏书·邓艾传》“注引《世语》君释褐登宰府,三十六日,拥麾盖,守兵马郡,乞儿乘小车,一何驶乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế