Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 买嘱
Pinyin: mǎi zhǔ
Meanings: Hối lộ; đút lót., To bribe; to offer inducements., ①收买人或机构,使为自己办事。*②收买叮嘱。[例]这里又买嘱了看后门的人雇了车来。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 乛, 头, 口, 属
Chinese meaning: ①收买人或机构,使为自己办事。*②收买叮嘱。[例]这里又买嘱了看后门的人雇了车来。——《红楼梦》。
Grammar: Động từ ghép có nghĩa tiêu cực, thường đi kèm đối tượng bị hối lộ.
Example: 他试图买嘱官员来掩盖真相。
Example pinyin: tā shì tú mǎi zhǔ guān yuán lái yǎn gài zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng hối lộ quan chức để che giấu sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối lộ; đút lót.
Nghĩa phụ
English
To bribe; to offer inducements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收买人或机构,使为自己办事
收买叮嘱。这里又买嘱了看后门的人雇了车来。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!