Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书桌

Pinyin: shū zhuō

Meanings: Bàn sách, bàn học - nơi đặt sách vở và học tập., Desk, a table for placing books and studying., ①供书写或阅读用的桌子,通常配有抽屉,分格和文件架。[例]书桌上堆满了信件。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 书, ⺊, 杲

Chinese meaning: ①供书写或阅读用的桌子,通常配有抽屉,分格和文件架。[例]书桌上堆满了信件。

Grammar: Tương tự như '书案', nhưng phổ biến hơn trong đời sống hằng ngày.

Example: 她正在整理自己的书桌。

Example pinyin: tā zhèng zài zhěng lǐ zì jǐ de shū zhuō 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang dọn dẹp bàn học của mình.

书桌
shū zhuō
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn sách, bàn học - nơi đặt sách vở và học tập.

Desk, a table for placing books and studying.

供书写或阅读用的桌子,通常配有抽屉,分格和文件架。书桌上堆满了信件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

书桌 (shū zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung