Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买办

Pinyin: mǎi bàn

Meanings: Nhà buôn trung gian giữa người nước ngoài và Trung Quốc thời xưa., A comprador; an intermediary merchant between foreigners and Chinese in the past., ①旧时官府或豪富人家中管采购、办杂务的人。*②替外国资本家在本国市场上经营商业、银行业、保险业、工矿业、运输业等的中间人和经纪人。[例]一时船上买办来了,账房的人也到了。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乛, 头, 八, 力

Chinese meaning: ①旧时官府或豪富人家中管采购、办杂务的人。*②替外国资本家在本国市场上经营商业、银行业、保险业、工矿业、运输业等的中间人和经纪人。[例]一时船上买办来了,账房的人也到了。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Danh từ thông dụng trong lịch sử kinh tế, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他是清朝时期的一位买办。

Example pinyin: tā shì qīng cháo shí qī de yí wèi mǎi bàn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà buôn trung gian thời nhà Thanh.

买办
mǎi bàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà buôn trung gian giữa người nước ngoài và Trung Quốc thời xưa.

A comprador; an intermediary merchant between foreigners and Chinese in the past.

旧时官府或豪富人家中管采购、办杂务的人

替外国资本家在本国市场上经营商业、银行业、保险业、工矿业、运输业等的中间人和经纪人。一时船上买办来了,账房的人也到了。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买办 (mǎi bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung