Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 书册

Pinyin: shū cè

Meanings: Cuốn sách, tập sách, Book or volume, ①书写工具,指笔、墨、纸、砚等。[例]仲永生五年,未尝识书具,忽啼求之。——宋·王安石《伤仲永》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 书, 册

Chinese meaning: ①书写工具,指笔、墨、纸、砚等。[例]仲永生五年,未尝识书具,忽啼求之。——宋·王安石《伤仲永》。

Grammar: Từ đồng nghĩa với “sách”, nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 这些书册都是经典之作。

Example pinyin: zhè xiē shū cè dōu shì jīng diǎn zhī zuò 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách này đều là tác phẩm kinh điển.

书册
shū cè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn sách, tập sách

Book or volume

书写工具,指笔、墨、纸、砚等。仲永生五年,未尝识书具,忽啼求之。——宋·王安石《伤仲永》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...