Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书具
Pinyin: shū jù
Meanings: Dụng cụ học tập, đồ dùng để viết vẽ, Stationery or learning supplies, ①销售书刊的像亭子样的小房子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①销售书刊的像亭子样的小房子。
Grammar: Danh từ tổng quát, thường đi kèm với các danh từ cụ thể để liệt kê các loại đồ dùng học tập.
Example: 孩子们都带齐了书具。
Example pinyin: hái zi men dōu dài qí le shū jù 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đều mang đủ đồ dùng học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ học tập, đồ dùng để viết vẽ
Nghĩa phụ
English
Stationery or learning supplies
Nghĩa tiếng trung
中文释义
销售书刊的像亭子样的小房子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!