Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱砍
Pinyin: luàn kǎn
Meanings: Chặt phá lung tung, không theo quy luật hoặc quy định nào., To cut indiscriminately without any rules or regulations., ①用挥击的动作来切割,典型的是急速而有力地或者是凶猛地用刀刃造成长切口或裂缝。*②随意地砍。[例]墙上的灰泥被乱砍下来。[例]胡乱地砍伐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乚, 舌, 欠, 石
Chinese meaning: ①用挥击的动作来切割,典型的是急速而有力地或者是凶猛地用刀刃造成长切口或裂缝。*②随意地砍。[例]墙上的灰泥被乱砍下来。[例]胡乱地砍伐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động thiếu kiểm soát và tuân thủ.
Example: 他因为乱砍树木被罚款了。
Example pinyin: tā yīn wèi luàn kǎn shù mù bèi fá kuǎn le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phạt tiền vì chặt cây bừa bãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt phá lung tung, không theo quy luật hoặc quy định nào.
Nghĩa phụ
English
To cut indiscriminately without any rules or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用挥击的动作来切割,典型的是急速而有力地或者是凶猛地用刀刃造成长切口或裂缝
随意地砍。墙上的灰泥被乱砍下来。胡乱地砍伐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!