Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 买好

Pinyin: mǎi hǎo

Meanings: Mua sẵn lòng tốt; lấy lòng., To win favor by giving gifts or doing favors., ①用言语、行动故意讨人喜欢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乛, 头, 女, 子

Chinese meaning: ①用言语、行动故意讨人喜欢。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội mang tính tiêu cực.

Example: 他总是买好上司以获得好处。

Example pinyin: tā zǒng shì mǎi hǎo shàng sī yǐ huò dé hǎo chù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách lấy lòng cấp trên để được ưu ái.

买好
mǎi hǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua sẵn lòng tốt; lấy lòng.

To win favor by giving gifts or doing favors.

用言语、行动故意讨人喜欢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

买好 (mǎi hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung