Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乞儿马医

Pinyin: qǐ ér mǎ yī

Meanings: Chỉ những nghề nghiệp thấp kém, bị coi thường xã hội., Refers to lowly professions that are looked down upon by society., 乞儿乞丐;马医兽医中专治马病的人。旧指卑贱的人。[出处]《列子·黄帝》“自此之后,范氏门徒,路遇乞儿马医,弗敢辱也。”[例]既与~同贱,为民请命,是其故常。——章炳麟《驳神我宪政说》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 乙, 𠂉, 丿, 乚, 一, 匚, 矢

Chinese meaning: 乞儿乞丐;马医兽医中专治马病的人。旧指卑贱的人。[出处]《列子·黄帝》“自此之后,范氏门徒,路遇乞儿马医,弗敢辱也。”[例]既与~同贱,为民请命,是其故常。——章炳麟《驳神我宪政说》。

Grammar: Thành ngữ phê phán, nhấn mạnh sự phân biệt đối xử.

Example: 这种职业就像乞儿马医一样被人看不起。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí yè jiù xiàng qǐ ér mǎ yī yí yàng bèi rén kàn bù qǐ 。

Tiếng Việt: Nghề này giống như nghề chữa ngựa của người ăn xin, bị coi thường.

乞儿马医
qǐ ér mǎ yī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những nghề nghiệp thấp kém, bị coi thường xã hội.

Refers to lowly professions that are looked down upon by society.

乞儿乞丐;马医兽医中专治马病的人。旧指卑贱的人。[出处]《列子·黄帝》“自此之后,范氏门徒,路遇乞儿马医,弗敢辱也。”[例]既与~同贱,为民请命,是其故常。——章炳麟《驳神我宪政说》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...