Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乱七八糟
Pinyin: luàn qī bā zāo
Meanings: Rối ren, lộn xộn, không có trật tự., Chaotic, messy, disordered., 形容无秩序,无条理,乱得不成样子。[出处]清·曾朴《孽海花》第五回“你看屋里的图书字画,家伙器皿,布置得清雅整洁,不象公坊以前乱七八糟的样子了,这是霞郎的成绩。”[例]琴弹得~,可是她的嗓子怪清亮的。——老舍《二马》四。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 乚, 舌, ㇀, 八, 曹, 米
Chinese meaning: 形容无秩序,无条理,乱得不成样子。[出处]清·曾朴《孽海花》第五回“你看屋里的图书字画,家伙器皿,布置得清雅整洁,不象公坊以前乱七八糟的样子了,这是霞郎的成绩。”[例]琴弹得~,可是她的嗓子怪清亮的。——老舍《二马》四。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语) mô tả sự hỗn loạn. Thường dùng để miêu tả tình trạng lộn xộn, thiếu tổ chức.
Example: 他的房间总是乱七八糟的。
Example pinyin: tā de fáng jiān zǒng shì luàn qī bā zāo de 。
Tiếng Việt: Phòng của anh ấy lúc nào cũng bừa bộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối ren, lộn xộn, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, messy, disordered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容无秩序,无条理,乱得不成样子。[出处]清·曾朴《孽海花》第五回“你看屋里的图书字画,家伙器皿,布置得清雅整洁,不象公坊以前乱七八糟的样子了,这是霞郎的成绩。”[例]琴弹得~,可是她的嗓子怪清亮的。——老舍《二马》四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế