Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乱谈

Pinyin: luàn tán

Meanings: Nói chuyện lung tung, không theo chủ đề cụ thể., To talk randomly without a specific topic., ①前后不连贯地随便瞎谈;不停地谈琐碎的小事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 乚, 舌, 炎, 讠

Chinese meaning: ①前后不连贯地随便瞎谈;不停地谈琐碎的小事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cuộc trò chuyện không có trọng tâm.

Example: 他们坐在那里乱谈了一晚上。

Example pinyin: tā men zuò zài nà lǐ luàn tán le yì wǎn shàng 。

Tiếng Việt: Họ ngồi đó nói chuyện lung tung cả đêm.

乱谈
luàn tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện lung tung, không theo chủ đề cụ thể.

To talk randomly without a specific topic.

前后不连贯地随便瞎谈;不停地谈琐碎的小事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乱谈 (luàn tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung