Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 书柜
Pinyin: shū guì
Meanings: Tủ sách, giá sách dùng để chứa sách., Bookshelf, a cabinet used to store books.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 书, 巨, 木
Grammar: Giống nghĩa với '书橱', là danh từ chỉ vật dụng để lưu trữ sách, thường đặt trong phòng học hoặc thư viện.
Example: 这个书柜很高。
Example pinyin: zhè ge shū guì hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chiếc tủ sách này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tủ sách, giá sách dùng để chứa sách.
Nghĩa phụ
English
Bookshelf, a cabinet used to store books.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!