Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1621 đến 1650 của 12077 tổng từ

出车
chū chē
Cho xe ra ngoài, khởi hành bằng xe.
出迎
chū yíng
Ra đón, tiếp đón ai đó từ xa tới.
击中要害
jī zhòng yào hài
Đánh trúng điểm yếu, nhắm đúng vào chỗ q...
击毁
jī huǐ
Đánh phá hủy, tiêu diệt bằng cách tấn cô...
函告
hán gào
Thông báo chính thức bằng văn bản gửi qu...
函复
hán fù
Trả lời bằng văn bản chính thức qua đườn...
函购
hán gòu
Đặt hàng qua thư tín (mua hàng thông qua...
刀口
dāo kǒu
Miệng dao, phần lưỡi dao dùng để cắt.
刀工
dāo gōng
Kỹ thuật dùng dao, đặc biệt trong nấu ăn...
刀鞘
dāo qiào
Vỏ bọc bảo vệ lưỡi dao hoặc kiếm.
刃口
rèn kǒu
Lưỡi dao, phần sắc nhọn nhất của dao hoặ...
分三别两
fēn sān bié liǎng
Chia thành từng phần nhỏ rõ ràng.
分兵把守
fēn bīng bǎ shǒu
Chia quân ra để bảo vệ nhiều vị trí khác...
分内之事
fèn nèi zhī shì
Những việc nằm trong phạm vi trách nhiệm...
分别部居
fēn bié bù jū
Phân loại và sắp xếp mọi thứ vào đúng vị...
分割包围
fēn gē bāo wéi
Chia lực lượng đối phương thành các nhóm...
分劳赴功
fēn láo fù gōng
Phân chia công việc để cùng nhau hoàn th...
分成
fēn chéng
Chia thành, phân thành từng phần.
分析
fēn xī
Phân tích, chia nhỏ để hiểu rõ hơn.
分理
fēn lǐ
Sự phân chia rõ ràng hoặc xử lý công việ...
分甘共苦
fēn gān gòng kǔ
Cùng nhau chia sẻ niềm vui và nỗi buồn.
分甘同苦
fēn gān tóng kǔ
Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với nh...
分科
fēn kē
Phân chia thành các chuyên ngành/khoa họ...
分秒必争
fēn miǎo bì zhēng
Không bỏ phí dù chỉ một phút một giây, t...
分管
fēn guǎn
Phụ trách riêng một phần công việc hoặc ...
分而治之
fēn ér zhì zhī
Chia ra để dễ dàng kiểm soát hoặc giải q...
分节
fēn jié
Chia thành các phần, chia đoạn
分裂
fēn liè
Phân liệt, chia rẽ, gây ra sự chia cắt s...
分装
fēn zhuāng
Chia nhỏ ra rồi đóng gói (thường dùng vớ...
分解
fēn jiě
Phân giải, tách ra thành các phần nhỏ hơ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...