Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分节
Pinyin: fēn jié
Meanings: Chia thành các phần, chia đoạn, To divide into sections or segments, ①一种动物的躯体构造形式,由呈直线排列的一系列相似的部分组成,每部分为一个体节。*②截断而成的(如从母细胞分出的)一个结节。[例](如法规等)一章内的分节。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 刀, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①一种动物的躯体构造形式,由呈直线排列的一系列相似的部分组成,每部分为一个体节。*②截断而成的(如从母细胞分出的)一个结节。[例](如法规等)一章内的分节。
Grammar: Thường dùng như động từ hoặc danh từ ghép, đứng trước một danh từ chỉ đối tượng cần chia.
Example: 这篇文章分节清晰,便于阅读。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng fēn jié qīng xī , biàn yú yuè dú 。
Tiếng Việt: Bài viết này được chia thành từng phần rõ ràng, dễ đọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia thành các phần, chia đoạn
Nghĩa phụ
English
To divide into sections or segments
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种动物的躯体构造形式,由呈直线排列的一系列相似的部分组成,每部分为一个体节
截断而成的(如从母细胞分出的)一个结节。(如法规等)一章内的分节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!