Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分析
Pinyin: fēn xī
Meanings: Phân tích, xem xét kỹ lưỡng để hiểu bản chất, To analyze/to examine carefully, ①将事物、现象、概念分门别类,离析出本质及其内在联系。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 斤, 木
Chinese meaning: ①将事物、现象、概念分门别类,离析出本质及其内在联系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ phía sau chỉ đối tượng cần phân tích.
Example: 我们需要分析这个问题的原因。
Example pinyin: wǒ men xū yào fēn xī zhè ge wèn tí de yuán yīn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích nguyên nhân của vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích, xem xét kỹ lưỡng để hiểu bản chất
Nghĩa phụ
English
To analyze/to examine carefully
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将事物、现象、概念分门别类,离析出本质及其内在联系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!