Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分科
Pinyin: fēn kē
Meanings: Phân chia thành các chuyên ngành/khoa học cụ thể., Division into specific disciplines or fields., ①为获得效率和调整将企业分成部门的过程;按部门和下属部门分任务并为完成任务而授予职权。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 八, 刀, 斗, 禾
Chinese meaning: ①为获得效率和调整将企业分成部门的过程;按部门和下属部门分任务并为完成任务而授予职权。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc khoa học.
Example: 大学里有很多不同的分科。
Example pinyin: dà xué lǐ yǒu hěn duō bù tóng de fēn kē 。
Tiếng Việt: Trong đại học có nhiều chuyên ngành khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia thành các chuyên ngành/khoa học cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Division into specific disciplines or fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为获得效率和调整将企业分成部门的过程;按部门和下属部门分任务并为完成任务而授予职权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!