Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分而治之

Pinyin: fēn ér zhì zhī

Meanings: Chia ra để dễ dàng kiểm soát hoặc giải quyết từng phần., Divide and conquer; solve problems by dividing them into smaller parts., ①分别治理。*②利用手段使国家、民族或宗教等产生分裂,然后对其进行控制和统治。[出处]清·俞樾《群经平议·周官二》“巫马下士二人医四人”凡邦之有疾病者,痟疡者造焉,则使医分而治之,是亦不自医也。”[例]维护国与国之间友爱关系,互利与和平事业,反对民族奴役,反对~的策略。——宋庆龄《人民团结起来是不可战胜的》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 刀, 一, 台, 氵, 丶

Chinese meaning: ①分别治理。*②利用手段使国家、民族或宗教等产生分裂,然后对其进行控制和统治。[出处]清·俞樾《群经平议·周官二》“巫马下士二人医四人”凡邦之有疾病者,痟疡者造焉,则使医分而治之,是亦不自医也。”[例]维护国与国之间友爱关系,互利与和平事业,反对民族奴役,反对~的策略。——宋庆龄《人民团结起来是不可战胜的》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh chiến lược giải quyết vấn đề.

Example: 面对复杂的问题,我们应采取分而治之的方法。

Example pinyin: miàn duì fù zá de wèn tí , wǒ men yìng cǎi qǔ fēn ér zhì zhī de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề phức tạp, chúng ta nên áp dụng phương pháp chia để trị.

分而治之
fēn ér zhì zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia ra để dễ dàng kiểm soát hoặc giải quyết từng phần.

Divide and conquer; solve problems by dividing them into smaller parts.

分别治理

利用手段使国家、民族或宗教等产生分裂,然后对其进行控制和统治。[出处]清·俞樾《群经平议·周官二》“巫马下士二人医四人”凡邦之有疾病者,痟疡者造焉,则使医分而治之,是亦不自医也。”维护国与国之间友爱关系,互利与和平事业,反对民族奴役,反对~的策略。——宋庆龄《人民团结起来是不可战胜的》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分而治之 (fēn ér zhì zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung