Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分甘同苦

Pinyin: fēn gān tóng kǔ

Meanings: Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với nhau., To share happiness and hardship together., 同享幸福,分担艰苦。同分甘共苦”。[出处]《北齐书·慕容俨传》“俨犹申令将士,信赏必罚,分甘同苦,生死以之。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 八, 刀, 甘, 口, 古, 艹

Chinese meaning: 同享幸福,分担艰苦。同分甘共苦”。[出处]《北齐书·慕容俨传》“俨犹申令将士,信赏必罚,分甘同苦,生死以之。”

Grammar: Đồng nghĩa với 分甘共苦, thường dùng để mô tả tình bạn hoặc các mối quan hệ thân thiết khác.

Example: 朋友之间应该分甘同苦。

Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi fēn gān tóng kǔ 。

Tiếng Việt: Bạn bè nên cùng chia sẻ vui buồn với nhau.

分甘同苦
fēn gān tóng kǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với nhau.

To share happiness and hardship together.

同享幸福,分担艰苦。同分甘共苦”。[出处]《北齐书·慕容俨传》“俨犹申令将士,信赏必罚,分甘同苦,生死以之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分甘同苦 (fēn gān tóng kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung