Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出路

Pinyin: chū lù

Meanings: Lối thoát, cách giải quyết, cơ hội phát triển., A way out, solution, or opportunity for development., ①关闭的地方或空间向外的通道。*②能够向前发展的途径;摆脱逆境的门路,前途。[例]当他把所有的钱都输掉时,他没有其他的出路,只好去做工。*③商品的销路。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 凵, 屮, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①关闭的地方或空间向外的通道。*②能够向前发展的途径;摆脱逆境的门路,前途。[例]当他把所有的钱都输掉时,他没有其他的出路,只好去做工。*③商品的销路。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm phương án hoặc hướng đi tương lai.

Example: 这个问题没有好的出路。

Example pinyin: zhè ge wèn tí méi yǒu hǎo de chū lù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này không có lối thoát tốt.

出路
chū lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối thoát, cách giải quyết, cơ hội phát triển.

A way out, solution, or opportunity for development.

关闭的地方或空间向外的通道

能够向前发展的途径;摆脱逆境的门路,前途。当他把所有的钱都输掉时,他没有其他的出路,只好去做工

商品的销路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出路 (chū lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung