Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 函购

Pinyin: hán gòu

Meanings: Đặt hàng qua thư tín (mua hàng thông qua gửi thư hoặc tài liệu qua đường bưu điện)., To order by mail (purchase goods through sending letters or documents via postal service)., ①通过书信购买。[例]函购部。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 勾, 贝

Chinese meaning: ①通过书信购买。[例]函购部。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị vật phẩm được mua. Ví dụ: 函购商品 (mua hàng qua thư tín).

Example: 他经常通过函购的方式购买书籍。

Example pinyin: tā jīng cháng tōng guò hán gòu de fāng shì gòu mǎi shū jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên mua sách thông qua hình thức đặt hàng qua thư tín.

函购
hán gòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt hàng qua thư tín (mua hàng thông qua gửi thư hoặc tài liệu qua đường bưu điện).

To order by mail (purchase goods through sending letters or documents via postal service).

通过书信购买。函购部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

函购 (hán gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung