Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分理

Pinyin: fēn lǐ

Meanings: Sự phân chia rõ ràng hoặc xử lý công việc theo thứ tự., Clear division or handling of matters in order., ①使经受迅速检验和处理以处置例行细节(如记录有关初步资料等)。[例]为图书馆分理书籍。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 刀, 王, 里

Chinese meaning: ①使经受迅速检验和处理以处置例行细节(如记录有关初步资料等)。[例]为图书馆分理书籍。

Grammar: Có thể là danh từ (sự phân chia) hoặc động từ (phân loại, sắp xếp).

Example: 这件事需要分理清楚才能解决。

Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào fēn lǐ qīng chǔ cái néng jiě jué 。

Tiếng Việt: Chuyện này cần được phân chia rõ ràng mới có thể giải quyết được.

分理
fēn lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự phân chia rõ ràng hoặc xử lý công việc theo thứ tự.

Clear division or handling of matters in order.

使经受迅速检验和处理以处置例行细节(如记录有关初步资料等)。为图书馆分理书籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分理 (fēn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung