Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出迎

Pinyin: chū yíng

Meanings: Ra đón, tiếp đón ai đó từ xa tới., To go out and welcome someone arriving from afar., ①出去迎接。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 凵, 屮, 卬, 辶

Chinese meaning: ①出去迎接。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.

Example: 我们到机场去出迎贵宾。

Example pinyin: wǒ men dào jī chǎng qù chū yíng guì bīn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ra sân bay để đón tiếp quan khách.

出迎
chū yíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra đón, tiếp đón ai đó từ xa tới.

To go out and welcome someone arriving from afar.

出去迎接

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...