Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分割包围

Pinyin: fēn gē bāo wéi

Meanings: Chia lực lượng đối phương thành các nhóm nhỏ rồi bao vây tiêu diệt., To divide enemy forces into smaller groups and then surround and destroy them., ①将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 八, 刀, 刂, 害, 勹, 巳, 囗, 韦

Chinese meaning: ①将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, chiến lược.

Example: 敌军采用了分割包围的战术。

Example pinyin: dí jūn cǎi yòng le fēn gē bāo wéi de zhàn shù 。

Tiếng Việt: Quân địch đã áp dụng chiến thuật chia nhỏ và bao vây.

分割包围
fēn gē bāo wéi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia lực lượng đối phương thành các nhóm nhỏ rồi bao vây tiêu diệt.

To divide enemy forces into smaller groups and then surround and destroy them.

将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...