Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击毁
Pinyin: jī huǐ
Meanings: Đánh phá hủy, tiêu diệt bằng cách tấn công., To destroy by attacking., ①因被外来的东西击中而摧毁。[例]雷电击毁了这座房子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 二, 凵, 殳
Chinese meaning: ①因被外来的东西击中而摧毁。[例]雷电击毁了这座房子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phá hủy ngay sau đó. Ví dụ: 击毁敌机 (tiêu diệt máy bay địch).
Example: 敌人用炮火击毁了我们的防御工事。
Example pinyin: dí rén yòng pào huǒ jī huǐ le wǒ men de fáng yù gōng shì 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã dùng pháo hỏa để phá hủy công sự phòng thủ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh phá hủy, tiêu diệt bằng cách tấn công.
Nghĩa phụ
English
To destroy by attacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因被外来的东西击中而摧毁。雷电击毁了这座房子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!