Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刃口
Pinyin: rèn kǒu
Meanings: Lưỡi dao, phần sắc nhọn nhất của dao hoặc kiếm., The cutting edge or sharp part of a knife or sword., ①刀剪等的刃儿;刀口。[例]刃口锋利。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丿, 刀, 口
Chinese meaning: ①刀剪等的刃儿;刀口。[例]刃口锋利。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể, thường đi kèm với các tính từ miêu tả độ sắc bén như 锋利 (sắc bén).
Example: 这把刀的刃口非常锋利。
Example pinyin: zhè bǎ dāo de rèn kǒu fēi cháng fēng lì 。
Tiếng Việt: Lưỡi dao này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưỡi dao, phần sắc nhọn nhất của dao hoặc kiếm.
Nghĩa phụ
English
The cutting edge or sharp part of a knife or sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刀剪等的刃儿;刀口。刃口锋利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!