Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分成

Pinyin: fēn chéng

Meanings: Chia thành từng phần, phân chia lợi ích, tiền bạc..., To divide into parts, split benefits, money, etc., ①按成数比例分配钱物。[例]三七分成。*②变为小一些的单位、部分或过程。[例]分成无数的小带(或小波段)。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①按成数比例分配钱物。[例]三七分成。*②变为小一些的单位、部分或过程。[例]分成无数的小带(或小波段)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi đối tượng cụ thể cần chia.

Example: 他们决定按照贡献大小来分成。

Example pinyin: tā men jué dìng àn zhào gòng xiàn dà xiǎo lái fēn chéng 。

Tiếng Việt: Họ quyết định chia theo mức độ đóng góp.

分成
fēn chéng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia thành từng phần, phân chia lợi ích, tiền bạc...

To divide into parts, split benefits, money, etc.

按成数比例分配钱物。三七分成

变为小一些的单位、部分或过程。分成无数的小带(或小波段)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分成 (fēn chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung