Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀工

Pinyin: dāo gōng

Meanings: Kỹ thuật dùng dao, đặc biệt trong nấu ăn., Knife skills, especially in cooking., ①切菜的技术。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丿, 𠃌, 工

Chinese meaning: ①切菜的技术。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Example: 他的刀工非常出色。

Example pinyin: tā de dāo gōng fēi cháng chū sè 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật dùng dao của anh ấy rất xuất sắc.

刀工
dāo gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật dùng dao, đặc biệt trong nấu ăn.

Knife skills, especially in cooking.

切菜的技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀工 (dāo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung