Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刀鞘
Pinyin: dāo qiào
Meanings: Vỏ bọc bảo vệ lưỡi dao hoặc kiếm., A protective covering for the blade of a knife or sword., ①装刀用的套,通常用皮革或金属制作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 𠃌, 肖, 革
Chinese meaning: ①装刀用的套,通常用皮革或金属制作。
Grammar: Đây là một danh từ kép, trong đó 刀 (dao) + 鞘 (vỏ). Nó thường đi kèm với động từ biểu thị việc rút ra hoặc cất vào.
Example: 他把刀插回刀鞘里。
Example pinyin: tā bǎ dāo chā huí dāo qiào lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cắm con dao trở lại vào vỏ dao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ bọc bảo vệ lưỡi dao hoặc kiếm.
Nghĩa phụ
English
A protective covering for the blade of a knife or sword.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装刀用的套,通常用皮革或金属制作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!