Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分裂
Pinyin: fēn liè
Meanings: Phân chia, chia rẽ; sự tan vỡ, nứt vỡ (về tổ chức/đất nước/quan hệ...), To split, divide; fragmentation or rupture (of organizations/countries/relationships...), ①整个事物分开,也指使整体分开。[例]分裂国家。[例]每对染色体纵向分裂为两组。[例]使党分裂的一场争吵。[例]宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》。*②分散,不统一。[例]天下分裂,而唐室固以微矣。——宋·苏轼《教战守》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 刀, 列, 衣
Chinese meaning: ①整个事物分开,也指使整体分开。[例]分裂国家。[例]每对染色体纵向分裂为两组。[例]使党分裂的一场争吵。[例]宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》。*②分散,不统一。[例]天下分裂,而唐室固以微矣。——宋·苏轼《教战守》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng tùy ngữ cảnh.
Example: 国家因为内战而分裂。
Example pinyin: guó jiā yīn wèi nèi zhàn ér fēn liè 。
Tiếng Việt: Đất nước bị chia cắt vì nội chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia, chia rẽ; sự tan vỡ, nứt vỡ (về tổ chức/đất nước/quan hệ...)
Nghĩa phụ
English
To split, divide; fragmentation or rupture (of organizations/countries/relationships...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个事物分开,也指使整体分开。分裂国家。每对染色体纵向分裂为两组。使党分裂的一场争吵。宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》
分散,不统一。天下分裂,而唐室固以微矣。——宋·苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!