Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出车
Pinyin: chū chē
Meanings: Cho xe ra ngoài, khởi hành bằng xe., To take out a vehicle or set off in a car., ①驾车出外。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 凵, 屮, 车
Chinese meaning: ①驾车出外。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lái xe hoặc di chuyển bằng phương tiện.
Example: 每天早上他都会准时出车。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì zhǔn shí chū chē 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đúng giờ cho xe ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho xe ra ngoài, khởi hành bằng xe.
Nghĩa phụ
English
To take out a vehicle or set off in a car.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾车出外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!