Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出车
Pinyin: chū chē
Meanings: Cho xe ra ngoài, khởi hành bằng xe., To take out a vehicle or set off in a car., ①驾车出外。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 凵, 屮, 车
Chinese meaning: ①驾车出外。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lái xe hoặc di chuyển bằng phương tiện.
Example: 每天早上他都会准时出车。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì zhǔn shí chū chē 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đúng giờ cho xe ra ngoài.

📷 Trong bối cảnh là những ngọn núi Alpine xinh đẹp trong thời tiết nắng, một người phụ nữ đeo kính râm và áo khoác màu xanh ngồi sau tay lái của một chiếc ô tô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho xe ra ngoài, khởi hành bằng xe.
Nghĩa phụ
English
To take out a vehicle or set off in a car.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾车出外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
