Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分内之事

Pinyin: fèn nèi zhī shì

Meanings: Những việc nằm trong phạm vi trách nhiệm của mình., Tasks within one’s own responsibility., 分内自己,本分。本分之内的事情。指自己应负责任的事情。[出处]《圣谕广训·孝训》“皆孝子分内之事也。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 八, 刀, 人, 冂, 丶, 事

Chinese meaning: 分内自己,本分。本分之内的事情。指自己应负责任的事情。[出处]《圣谕广训·孝训》“皆孝子分内之事也。”

Grammar: Biểu đạt trách nhiệm cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.

Example: 照顾孩子是父母的分内之事。

Example pinyin: zhào gù hái zi shì fù mǔ de fèn nèi zhī shì 。

Tiếng Việt: Chăm sóc con cái là trách nhiệm của cha mẹ.

分内之事
fèn nèi zhī shì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những việc nằm trong phạm vi trách nhiệm của mình.

Tasks within one’s own responsibility.

分内自己,本分。本分之内的事情。指自己应负责任的事情。[出处]《圣谕广训·孝训》“皆孝子分内之事也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分内之事 (fèn nèi zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung