Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 击中要害
Pinyin: jī zhòng yào hài
Meanings: Đánh trúng điểm yếu, nhắm đúng vào chỗ quan trọng., To hit the vital spot, to strike at the crucial point., 要害易于致命的部位,引伸为重要部门或问题的关键。正打中致命的部位。[出处]《后汉书·来歙传》“臣夜入定后为何人所贼伤,中臣要害。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 二, 凵, 口, 女, 覀
Chinese meaning: 要害易于致命的部位,引伸为重要部门或问题的关键。正打中致命的部位。[出处]《后汉书·来歙传》“臣夜入定后为何人所贼伤,中臣要害。”
Grammar: Cụm từ này có thể sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Thường đứng sau chủ ngữ + động từ.
Example: 他的话击中了问题的要害。
Example pinyin: tā de huà jī zhòng le wèn tí de yào hài 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta đã đánh trúng vào điểm mấu chốt của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trúng điểm yếu, nhắm đúng vào chỗ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To hit the vital spot, to strike at the crucial point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要害易于致命的部位,引伸为重要部门或问题的关键。正打中致命的部位。[出处]《后汉书·来歙传》“臣夜入定后为何人所贼伤,中臣要害。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế