Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7201 đến 7230 của 12077 tổng từ

shī
Ẩm ướt, không khô ráo.
满不在乎
mǎn bù zài hū
Hoàn toàn không quan tâm, thờ ơ
满不在意
mǎn bù zài yì
Hoàn toàn không để ý, thờ ơ
满怀
mǎn huái
Tràn đầy (cảm xúc, hy vọng...).
满身
mǎn shēn
Toàn thân, khắp người (thường chỉ tình t...
满载
mǎn zài
Chở đầy, chất đầy (thường nói về phương ...
满门
mǎn mén
Cả gia đình, tất cả thành viên trong một...
满面
mǎn miàn
Đầy mặt, khắp khuôn mặt (thường dùng để ...
luán
Tên một con sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Qu...
滩地
tān dì
Vùng đất ven sông hoặc biển, thường bị n...
gǔn
Lăn, cuộn tròn.
Tên viết tắt của thành phố Thượng Hải, T...
滴水成河
dī shuǐ chéng hé
Từng giọt nước nhỏ tích tụ thành sông, ý...
滴酒不沾
dī jiǔ bù zhān
Không uống dù chỉ một giọt rượu, ý chỉ n...
漆黑
qī hēi
Đen tối, đen như mực (thường dùng để mô ...
漏斗
lòu dǒu
Phễu, hình dáng giống như phễu dùng để đ...
yǎn
Biểu diễn, thực hành, thể hiện.
演习
yǎn xí
Tập dượt, diễn tập (thường liên quan đến...
演变
yǎn biàn
Phát triển, chuyển biến qua từng giai đo...
演戏
yǎn xì
Diễn kịch, đóng phim.
演技
yǎn jì
Kỹ năng diễn xuất, khả năng của diễn viê...
演练
yǎn liàn
Tập dượt, thực hành nhiều lần để nâng ca...
Sa mạc; lạnh nhạt, thờ ơ.
漠不关心
mò bù guān xīn
Vô cùng thờ ơ, không quan tâm đến điều g...
Vũng nước nhỏ, chỗ trũng.
漫画
màn huà
Truyện tranh, hoạt hình.
漫长
màn cháng
Kéo dài, lâu dài (thường mang ý tiêu cực...
漱口
shù kǒu
Súc miệng, làm sạch miệng bằng nước.
jiàn
Dần dần, từ từ (diễn tả quá trình thay đ...
yàng
Gợn sóng, dao động nhẹ trên mặt nước.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...