Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溯
Pinyin: sù
Meanings: Đi ngược dòng nước; truy tìm nguồn gốc., To go upstream; to trace the origin., 溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 朔, 氵
Chinese meaning: 溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Hán Việt reading: tố
Grammar: Là động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như 溯流 (đi ngược dòng), 溯源 (truy tìm nguồn gốc).
Example: 我们沿着河流一路溯流而上。
Example pinyin: wǒ men yán zhe hé liú yí lù sù liú ér shàng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi ngược dòng sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ngược dòng nước; truy tìm nguồn gốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To go upstream; to trace the origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溢水满外流,引伸为过度。过分夸奖,过分指责。[出处]《庄子·人世间》“夫两喜必多溢美之言,两怒必多溢恶之言。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!