Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên viết tắt của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc., Abbreviation for Shanghai, China., ①一種説唱藝術,流行于蘇南、浙北一帶,由唱故事逐漸演變爲地方戲或地方小戲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扈, 氵

Chinese meaning: ①一種説唱藝術,流行于蘇南、浙北一帶,由唱故事逐漸演變爲地方戲或地方小戲。

Grammar: Danh từ riêng, dùng làm tên gọi tắt cho địa danh.

Example: 我从滬来到北京。

Example pinyin: wǒ cóng hù lái dào běi jīng 。

Tiếng Việt: Tôi từ Thượng Hải đến Bắc Kinh.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên viết tắt của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc.

Abbreviation for Shanghai, China.

一種説唱藝術,流行于蘇南、浙北一帶,由唱故事逐漸演變爲地方戲或地方小戲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滬 (hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung