Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溯源

Pinyin: sù yuán

Meanings: Tìm về nguồn gốc, điều tra nguyên nhân gốc rễ của một sự việc., To trace back to the source, investigate the root cause of an event., 犹溯流穷源。比喻寻究事物的起始演变。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 朔, 氵, 原

Chinese meaning: 犹溯流穷源。比喻寻究事物的起始演变。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác (ví dụ: 溯源系统 - hệ thống truy xuất nguồn gốc).

Example: 这次调查的目的是为了溯源问题的起因。

Example pinyin: zhè cì diào chá de mù dì shì wèi le sù yuán wèn tí de qǐ yīn 。

Tiếng Việt: Mục đích của cuộc điều tra lần này là để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

溯源
sù yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm về nguồn gốc, điều tra nguyên nhân gốc rễ của một sự việc.

To trace back to the source, investigate the root cause of an event.

犹溯流穷源。比喻寻究事物的起始演变。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溯源 (sù yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung