Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜门

Pinyin: liū mén

Meanings: Ra vào cửa sau, lẻn qua cửa., To slip through the door., ①偷偷进入别人住宅(行窃)。[例]溜门贼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 留, 门

Chinese meaning: ①偷偷进入别人住宅(行窃)。[例]溜门贼。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành vi lén lút qua cửa.

Example: 他趁没人注意时溜门进去了。

Example pinyin: tā chèn méi rén zhù yì shí liū mén jìn qù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy thừa lúc không ai để ý thì lẻn qua cửa vào trong.

溜门
liū mén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra vào cửa sau, lẻn qua cửa.

To slip through the door.

偷偷进入别人住宅(行窃)。溜门贼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...