Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luán

Meanings: Tên một con sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc., Name of a river in Hebei Province, China., ①(滦河)水名,在中国河北省。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 栾, 氵

Chinese meaning: ①(滦河)水名,在中国河北省。

Hán Việt reading: loan

Grammar: Danh từ riêng, dùng để chỉ địa danh cụ thể (tên con sông).

Example: 滦河是中国北方的一条重要河流。

Example pinyin: luán hé shì zhōng guó běi fāng de yì tiáo zhòng yào hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Lô là một con sông quan trọng ở miền Bắc Trung Quốc.

luán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một con sông ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.

loan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in Hebei Province, China.

(滦河)水名,在中国河北省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滦 (luán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung