Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满面
Pinyin: mǎn miàn
Meanings: Đầy mặt, khắp khuôn mặt (thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái)., All over the face (used to describe emotions or conditions)., ①整个面部。[例]满面笑容。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 𬜯, 丆, 囬
Chinese meaning: ①整个面部。[例]满面笑容。
Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho cảm xúc hoặc trạng thái trên khuôn mặt, thường kết hợp với các từ như 笑容 (nụ cười), 灰尘 (bụi bặm)...
Example: 他满面笑容地迎接客人。
Example pinyin: tā mǎn miàn xiào róng dì yíng jiē kè rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy tươi cười rạng rỡ để đón khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy mặt, khắp khuôn mặt (thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái).
Nghĩa phụ
English
All over the face (used to describe emotions or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个面部。满面笑容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!