Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 滴酒不沾
Pinyin: dī jiǔ bù zhān
Meanings: Không uống dù chỉ một giọt rượu, ý chỉ người kiêng rượu hoàn toàn., Not even touching a drop of alcohol, meaning complete abstinence from drinking., ①一点酒也不喝。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 啇, 氵, 酉, 一, 占
Chinese meaning: ①一点酒也不喝。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả thói quen sống lành mạnh hoặc lý do tôn giáo/y tế.
Example: 他因为健康原因,多年来一直滴酒不沾。
Example pinyin: tā yīn wèi jiàn kāng yuán yīn , duō nián lái yì zhí dī jiǔ bù zhān 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lý do sức khỏe, nhiều năm qua tuyệt đối không đụng đến rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không uống dù chỉ một giọt rượu, ý chỉ người kiêng rượu hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Not even touching a drop of alcohol, meaning complete abstinence from drinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点酒也不喝
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế