Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溺爱
Pinyin: nì ài
Meanings: Yêu chiều quá mức, nuông chiều thái quá., To spoil, to overly indulge someone., ①把婴儿淹死。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 弱, 氵, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①把婴儿淹死。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng thụ động phía sau (như 孩子 - đứa trẻ). Là động từ hai âm tiết.
Example: 父母不应该溺爱孩子。
Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi nì ài hái zi 。
Tiếng Việt: Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu chiều quá mức, nuông chiều thái quá.
Nghĩa phụ
English
To spoil, to overly indulge someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把婴儿淹死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!