Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满不在乎
Pinyin: mǎn bù zài hū
Meanings: Hoàn toàn không quan tâm, thờ ơ, Not care at all, totally indifferent, 满全;在乎在意。丝毫不在意。形容对事情一点也不重视。[例]朱润身的呼吸有点急促,但脸上依然保持着~的样子。(茅盾《多角关系》)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 𬜯, 一, 土, 乎
Chinese meaning: 满全;在乎在意。丝毫不在意。形容对事情一点也不重视。[例]朱润身的呼吸有点急促,但脸上依然保持着~的样子。(茅盾《多角关系》)。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả thái độ của người đối với sự việc nào đó.
Example: 他对这次考试成绩满不在乎。
Example pinyin: tā duì zhè cì kǎo shì chéng jì mǎn bú zài hu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến kết quả thi lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không quan tâm, thờ ơ
Nghĩa phụ
English
Not care at all, totally indifferent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满全;在乎在意。丝毫不在意。形容对事情一点也不重视。[例]朱润身的呼吸有点急促,但脸上依然保持着~的样子。(茅盾《多角关系》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế