Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满载
Pinyin: mǎn zài
Meanings: Chở đầy, chất đầy (thường nói về phương tiện vận chuyển)., Fully loaded, filled to capacity., ①装满、满负荷。[例]汽船满载货物与乘客。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 𬜯, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①装满、满负荷。[例]汽船满载货物与乘客。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho đối tượng phía trước nó. Ví dụ: 满载而归 (trở về với đầy đủ thành quả).
Example: 这艘船满载货物。
Example pinyin: zhè sōu chuán mǎn zài huò wù 。
Tiếng Việt: Con tàu này chở đầy hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chở đầy, chất đầy (thường nói về phương tiện vận chuyển).
Nghĩa phụ
English
Fully loaded, filled to capacity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装满、满负荷。汽船满载货物与乘客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!