Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 满不在意

Pinyin: mǎn bù zài yì

Meanings: Hoàn toàn không để ý, thờ ơ, Pay no attention at all, completely indifferent, 全然不放在心上,不当一回“事。[出处]巴金《复仇集·不幸的人》这是一只破旧的提琴,他拿着弓满不在意地拉着。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 氵, 𬜯, 一, 土, 心, 音

Chinese meaning: 全然不放在心上,不当一回“事。[出处]巴金《复仇集·不幸的人》这是一只破旧的提琴,他拿着弓满不在意地拉着。”

Grammar: Tương tự như '满不在乎', dùng để diễn tả sự vô tư hoặc thờ ơ quá mức.

Example: 他对老师的批评满不在意。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de pī píng mǎn bú zài yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không để ý đến lời phê bình của giáo viên.

满不在意
mǎn bù zài yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không để ý, thờ ơ

Pay no attention at all, completely indifferent

全然不放在心上,不当一回“事。[出处]巴金《复仇集·不幸的人》这是一只破旧的提琴,他拿着弓满不在意地拉着。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

满不在意 (mǎn bù zài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung