Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满身
Pinyin: mǎn shēn
Meanings: Toàn thân, khắp người (thường chỉ tình trạng bao phủ cơ thể)., All over the body, covered from head to toe., ①遍身,全身上下。[例]满身是血的重伤员。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 𬜯, 身
Chinese meaning: ①遍身,全身上下。[例]满身是血的重伤员。
Grammar: Dùng làm bổ ngữ của động từ hoặc đi kèm tính từ để mô tả sự bao phủ hoàn toàn trên cơ thể. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả trạng thái.
Example: 他满身是泥。
Example pinyin: tā mǎn shēn shì ní 。
Tiếng Việt: Anh ấy toàn thân lấm lem bùn đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn thân, khắp người (thường chỉ tình trạng bao phủ cơ thể).
Nghĩa phụ
English
All over the body, covered from head to toe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遍身,全身上下。满身是血的重伤员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!